[Báo]
ひょう
ヒョウ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

báo (Panthera pardus)

JP: ひょうはその斑点はんてんえることはできない。

VI: Báo không thể thay đổi vết lốm đốm của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはひょうのようにすばしっこい。
Tom nhanh như một con báo.

Hán tự

Báo báo; báo đốm