豪邁 [Hào Mại]
ごうまい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dũng cảm

Hán tự

Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
Mại đi; xuất sắc

Từ liên quan đến 豪邁