豪華絢爛 [Hào Hoa Huyến Lạn]
ごうかけんらん

Tính từ “taru”Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sang trọng và lộng lẫy; tráng lệ

Hán tự

Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Huyến thiết kế vải rực rỡ
Lạn viêm; sưng