豪傑笑い [Hào Kiệt Tiếu]
ごうけつわらい

Danh từ chung

cười sảng khoái; cười lớn

Hán tự

Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
Kiệt vĩ đại; xuất sắc
Tiếu cười