Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
象牙色
[Tượng Nha Sắc]
ぞうげいろ
🔊
Danh từ chung
màu trắng ngà
Hán tự
象
Tượng
voi; hình dạng
牙
Nha
ngà; răng nanh
色
Sắc
màu sắc
Từ liên quan đến 象牙色
アイボリ
ngà
アイボリー
ngà
アイヴォリー
ngà
オフホワイト
trắng ngà