象牙の塔 [Tượng Nha Tháp]
ぞうげのとう

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

tháp ngà

Hán tự

Tượng voi; hình dạng
Nha ngà; răng nanh
Tháp tháp; tòa tháp; tháp chuông