象牙
[Tượng Nha]
ぞうげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
ngà voi
JP: 彼は象牙に図案を彫った。
VI: Anh ấy đã khắc họa lên ngà voi.