豚カツ
[Đồn]
とんかつ
とんカツ
トンカツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thịt lợn chiên xù