豚に真珠
[Đồn Chân Châu]
ぶたにしんじゅ
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thành ngữ
đàn gảy tai trâu
JP: 豚に真珠とはまさにこのことだ。
VI: Đúng là trường hợp "cho lợn ăn ngọc trai".
🔗 猫に小判
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
豚に真珠を与えるな。
Đừng cho lợn ăn ngọc trai.
豚の前に真珠を投げ与えるな。
Đừng ném ngọc trai trước mặt lợn.
それは、豚に真珠ってもんだよ。
Đó là chuyện ngọc cho lợn.
彼の立派な演説も豚に真珠に等しかった。
Bài phát biểu tuyệt vời của anh ấy cũng như đem châu báu cho lợn.