Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
豊麗
[Phong Lệ]
ほうれい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
đẹp đẽ
Hán tự
豊
Phong
phong phú; xuất sắc; giàu có
麗
Lệ
đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy