豊熟 [Phong Thục]
ほうじゅく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mùa màng bội thu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mùa màng bội thu