Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
豆絞り
[豆 Giảo]
まめしぼり
🔊
Danh từ chung
họa tiết chấm bi
Hán tự
豆
đậu; đậu Hà Lan; người lùn
絞
Giảo
bóp nghẹt; thắt chặt; vắt