1. Thông tin cơ bản
- Từ: 谷
- Cách đọc: たに
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thung lũng, khe núi; cũng dùng ẩn dụ cho giai đoạn trũng, sa sút.
- Âm Hán Việt gợi nhớ: “cốc”. Âm On: コク; Âm Kun: たに.
2. Ý nghĩa chính
- Địa hình: Khoảng trũng giữa các dãy núi, nơi sông suối chảy qua (谷間, 谷底, 谷あい...).
- Bóng nghĩa: Phần “trũng” của chu kỳ, thời kỳ khó khăn trong đời sống/kinh doanh (山と谷: đỉnh và đáy).
3. Phân biệt
- 谷 (chung chung, thường ngày) vs 渓谷(けいこく) / 峡谷(きょうこく) (hẻm núi/thung lũng hẹp, sâu, sắc thái văn học/địa lý).
- 谷間(たにま): “khe giữa các núi”; cũng dùng cho “khe ngực” trong đời sống thường nhật; 谷底(たにぞこ): đáy vực; 谷あい: vùng thung lũng giữa núi.
- 盆地(ぼんち): bồn địa, vùng trũng rộng và tương đối kín, khác với “khe” hẹp của 谷.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: 谷底・谷間・谷あい・谷沿いの道, 山と谷があるグラフ.
- Động từ đi kèm: 谷を流れる/渡る/下る/埋める (nghĩa đen), 谷に落ち込む/谷を抜ける (nghĩa bóng).
- Ngữ cảnh: địa lý, du lịch, thời tiết; kinh tế/đời sống khi nói về chu kỳ thăng trầm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 渓谷 |
Gần nghĩa |
Hẻm núi, khe núi sâu |
Sắc thái trang trọng/miêu tả thiên nhiên hùng vĩ. |
| 谷間 |
Liên quan |
Khe thung lũng; khe (giữa hai vật) |
Có thể chỉ “khoảng trống” theo nghĩa bóng. |
| 谷底 |
Liên quan |
Đáy vực |
Điểm thấp nhất, cả nghĩa đen lẫn bóng. |
| 山 |
Đối nghĩa (hình tượng) |
Núi; đỉnh sóng |
Thường đi cặp “山と谷”. |
| 盆地 |
Gần nghĩa |
Bồn địa |
Vùng trũng rộng, khác với “khe” hẹp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 谷: Hình thanh-ý, gợi hình “khe” bao quanh; nghĩa là thung lũng/khe núi.
- Âm On: コク; Âm Kun: たに. Thường đọc たに trong giao tiếp thường ngày.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phân tích dữ liệu hay biểu đồ, cụm 山と谷 giúp mô tả chu kỳ lên xuống. Trong địa danh Nhật, chữ 谷 xuất hiện nhiều (渋谷, 谷中...), và cách đọc có thể biến âm tùy địa phương. Khi dùng nghĩa bóng, chú ý ngữ cảnh để không gây hiểu lầm với nghĩa địa lý.
8. Câu ví dụ
- 山と山の間に深い谷がある。
Có một thung lũng sâu giữa hai ngọn núi.
- 川は長い谷をゆっくりと流れている。
Dòng sông chảy chậm qua thung lũng dài.
- 不況で会社はしばらく谷の時期にあった。
Vì suy thoái, công ty đã trải qua một giai đoạn trũng.
- 私たちは谷底まで降りてから対岸へ渡った。
Chúng tôi xuống đến đáy vực rồi mới băng sang bờ bên kia.
- 谷沿いの道を散策するのが好きだ。
Tôi thích dạo bộ trên con đường dọc theo thung lũng.
- この地域には谷あいの集落が点在している。
Khu vực này rải rác các ngôi làng trong thung lũng.
- 風が谷に沿って強く吹き抜けた。
Gió thổi mạnh dọc theo thung lũng.
- 売上のグラフにははっきりと谷が見える。
Trong biểu đồ doanh số thấy rõ phần trũng.
- 渋谷という地名の「谷」は地形に由来する。
Chữ “谷” trong địa danh Shibuya bắt nguồn từ địa hình.
- 土砂崩れで谷が一時的に塞がれた。
Do sạt lở đất, thung lũng tạm thời bị lấp.