Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
讃岐式アクセント
[Tán Kì Thức]
さぬきしきアクセント
🔊
Danh từ chung
giọng Sanuki
Hán tự
讃
Tán
khen ngợi
岐
Kì
ngã ba; phân nhánh
式
Thức
phong cách; nghi thức