護憲 [Hộ Hiến]
ごけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

bảo vệ hiến pháp

Hán tự

Hộ bảo vệ; bảo hộ
Hiến hiến pháp; luật