議院運営委員会 [Nghị Viện Vận Doanh Ủy Viên Hội]
ぎいんうんえいいいんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

Ủy ban điều hành quy tắc và quản lý (Quốc hội)

🔗 議運

Hán tự

Nghị thảo luận
Viện viện; đền
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Viên nhân viên; thành viên
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia