議論沸騰 [Nghị Luận Phí Đằng]
ぎろんふっとう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tranh luận sôi nổi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tranh luận sôi nổi