Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
譫語
[Chiêm Ngữ]
せんご
🔊
Danh từ chung
nói mê
Hán tự
譫
Chiêm
nói mê sảng
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ