警視 [Cảnh Thị]
けいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

giám đốc cảnh sát

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Thị xem xét; nhìn