警戒心 [Cảnh Giới Tâm]
けいかいしん

Danh từ chung

cảnh giác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

キツネは野生やせいてき警戒けいかいしんつよ動物どうぶつです。
Cáo là loài động vật hoang dã và rất dè chừng.

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Giới giới răn
Tâm trái tim; tâm trí