警察庁 [Cảnh Sát Sảnh]

けいさつちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Cơ quan Cảnh sát Quốc gia; NPA

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 警察庁
  • Cách đọc: けいさつちょう
  • Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước của Nhật)
  • Nghĩa khái quát: Cơ quan Cảnh sát Quốc gia Nhật Bản (National Police Agency)
  • Kanji: 警 (cảnh) + 察 (sát) + 庁 (sảnh/cơ quan)

2. Ý nghĩa chính

Cơ quan đầu não của lực lượng cảnh sát Nhật Bản ở cấp quốc gia, thuộc Ủy ban An toàn Công cộng Quốc gia. Chịu trách nhiệm hoạch định chính sách, chỉ đạo, điều phối, thống kê tội phạm, chứ không trực tiếp tiếp dân như đồn cảnh sát địa phương.

3. Phân biệt

  • 警察庁 (quốc gia) vs 警視庁 (Sở Cảnh sát Thủ đô Tokyo): 警視庁 là cơ quan cảnh sát của Tokyo; 警察庁 quản lý điều phối toàn quốc.
  • 警察庁 vs 都道府県警察: Cảnh sát các tỉnh/thành (tỉnh cảnh) trực tiếp xử lý nghiệp vụ địa phương; 警察庁 định hướng và hỗ trợ.
  • 警察署 (đồn) là đơn vị tiếp dân tại địa phương, không phải cơ quan trung ương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường thấy trong tin tức/chính luận: 「警察庁によると…」「警察庁は統計を発表した」。
  • Kết hợp thường gặp: 警察庁長官 (Trưởng cơ quan), 統計, 方針, 通達, 指示, 対策.
  • Ngữ pháp: làm chủ ngữ/tân ngữ, đi với による/に対して/から/へ.
  • Sắc thái: trang trọng, hành chính; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói về tin tức/chính sách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
警視庁 Phân biệt Sở Cảnh sát Tokyo Cơ quan cảnh sát cấp đô tại Tokyo
都道府県警察 Liên quan Cảnh sát tỉnh/thành Cấp địa phương, chịu điều phối từ trung ương
国家公安委員会 Liên quan Ủy ban An toàn Công cộng Quốc gia Cơ quan giám sát 警察庁
警察署 Phân biệt Đồn cảnh sát Tiếp dân trực tiếp tại địa phương
長官 Liên quan Trưởng cơ quan Người đứng đầu 警察庁

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 警: Bộ 言 (ngôn) + 敬 (kính). Nghĩa “cảnh báo, cảnh sát”. Âm On: ケイ.
  • 察: Bộ 宀 (miên) + 祭. Nghĩa “xem xét, điều tra”. Âm On: サツ.
  • 庁: Bộ 广 (nghiễm) + 丁. Nghĩa “cơ quan, sảnh”. Âm On: チョウ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, gặp cụm 「警察庁によると」 hãy hiểu là “Theo Cơ quan Cảnh sát Quốc gia…”, nguồn mang tính chính thức. Đừng nhầm với 警視庁 của Tokyo; ngoài Tokyo, báo chí thường dùng 都道府県警 hoặc tên tỉnh + 県警.

8. Câu ví dụ

  • 警察庁によると、全国の犯罪件数は減少傾向だ。
    Theo Cơ quan Cảnh sát Quốc gia, số vụ phạm tội toàn quốc đang giảm.
  • 警察庁は新しいサイバー対策を発表した。
    Cơ quan Cảnh sát Quốc gia đã công bố biện pháp mới về an ninh mạng.
  • 統計は警察庁のウェブサイトで公開されている。
    Số liệu thống kê được công bố trên trang web của Cơ quan Cảnh sát Quốc gia.
  • 警察庁長官が会見で方針を説明した。
    Trưởng Cơ quan Cảnh sát Quốc gia đã giải thích phương châm trong họp báo.
  • 違法薬物に関する白書を警察庁が取りまとめた。
    Cơ quan Cảnh sát Quốc gia đã tổng hợp Sách trắng về ma túy bất hợp pháp.
  • 被害状況は警察庁から各県警に共有された。
    Tình hình thiệt hại đã được chia sẻ từ Cơ quan Cảnh sát Quốc gia tới cảnh sát các tỉnh.
  • 今回の通達は警察庁名義で出された。
    Thông tư lần này được ban hành dưới danh nghĩa Cơ quan Cảnh sát Quốc gia.
  • 警察庁は国際機関とも連携を強化している。
    Cơ quan Cảnh sát Quốc gia cũng đang tăng cường phối hợp với các tổ chức quốc tế.
  • 調査の結果は警察庁に報告された。
    Kết quả điều tra đã được báo cáo lên Cơ quan Cảnh sát Quốc gia.
  • 交通事故の死者数について警察庁が速報を出した。
    Về số người chết do tai nạn giao thông, Cơ quan Cảnh sát Quốc gia đã phát hành tin nhanh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 警察庁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?