警察庁
[Cảnh Sát Sảnh]
けいさつちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia; NPA