譚詩曲 [Đàm Thi Khúc]
たんしきょく

Danh từ chung

ballade

Hán tự

Đàm nói chuyện
Thi thơ
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng