謹聴 [Cẩn Thính]
きんちょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lắng nghe chăm chú

JP: 聴衆ちょうしゅう謹聴きんちょう姿勢しせいっていた。

VI: Khán giả đã đứng lắng nghe một cách nghiêm túc.

Thán từ

📝 khán giả hô lên trong bài phát biểu

(im lặng và) lắng nghe!; nghe! nghe!

Hán tự

Cẩn thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận