Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
謫所
[Trích Sở]
たくしょ
🔊
Danh từ chung
lưu đày vì tội ác
Hán tự
謫
Trích
tội ác
所
Sở
nơi; mức độ