謦咳 [Khánh Khái]

けいがい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ho

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vừa cười vừa nói

Hán tự

Từ liên quan đến 謦咳