講釈
[Giảng Thích]
こうしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải thích
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải thích dài dòng
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 thuật ngữ thời kỳ Edo
kể chuyện
🔗 講談