講堂 [Giảng Đường]

こうどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

giảng đường

JP: その教師きょうし講堂こうどう学生がくせいあつめた。

VI: Vị giáo viên đó đã tập hợp sinh viên trong hội trường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この講堂こうどう300人さんびゃくにんまでれる。
Hội trường này có thể chứa tới 300 người.
講堂こうどう熱心ねっしん応募おうぼしゃでいっぱいだ。
Hội trường đầy ắp những ứng viên nhiệt tình.
講堂こうどう心配しんぱいそうな志願しがんしゃ満員まんいんである。
Hội trường chật kín những người ứng tuyển lo lắng.
演説えんぜつしゃはふんぞりかえって講堂こうどうはいっていった。
Người phát biểu đã kiêu ngạo bước vào hội trường.
おくれて到着とうちゃくした学生がくせい講堂こうどうれません。
Sinh viên đến muộn không được phép vào hội trường.
ぼくたちが講堂こうどうはいるとすぐしきはじまった。
Ngay khi chúng tôi vào hội trường, lễ bắt đầu.
わたし講堂こうどうはいるかはいらないかのうちにしきはじまった。
Buổi lễ đã bắt đầu trong khi tôi vẫn đang vào hội trường.
講堂こうどうあつくなると、いつもわたしはファンを相撲すもうれていく。
Khi hội trường nóng lên, tôi luôn đưa quạt đi cùng.
その講堂こうどうはひどくくろずんでいる。その原因げんいんひとつは酸性さんせいである。
Hội trường đó rất bẩn, một phần nguyên nhân là do mưa axit.
その講堂こうどう外壁がいへきはひどくくろずんでいる。その原因げんいんひとつは酸性さんせいである。
Mặt ngoài của hội trường đó rất bẩn, một phần nguyên nhân là do mưa axit.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 講堂(こうどう)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: giảng đường lớn/khán phòng lớn (trong trường học, cơ quan), dùng cho lễ nghi, buổi nói chuyện, biểu diễn, hội họp
  • Cụm thường gặp: 大講堂(đại giảng đường), 学校の講堂, 入学式を講堂で行う

2. Ý nghĩa chính

Chỉ một không gian lớn dạng “hội trường/giảng đường” để tổ chức sự kiện đông người như lễ khai giảng, lễ tốt nghiệp, buổi nói chuyện, hòa nhạc quy mô vừa, cuộc họp toàn trường, v.v.

3. Phân biệt

  • 講堂 vs 講義室: 講堂 là hội trường lớn; 講義室 là phòng học/giảng, sức chứa nhỏ hơn.
  • 講堂 vs ホール: ホール là từ chung “hall”; 講堂 thường gắn với cơ sở giáo dục/công cộng.
  • 講堂 vs 体育館: 体育館 là nhà thi đấu/thể dục; 講堂 dùng cho nghi lễ/hội họp/biểu diễn.
  • 講堂 vs 礼拝堂: 礼拝堂 là nhà nguyện/nhà thờ nhỏ; mục đích tôn giáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trợ từ nơi chốn: 講堂で(tại giảng đường), 講堂に集まる(tập trung ở giảng đường)
  • Sự kiện: 入学式/卒業式/講演会を講堂で行う
  • Mô tả: 講堂の舞台(sân khấu của giảng đường), 座席, 音響, 照明
  • Quy định sử dụng: 講堂を使用する/予約する/申請する

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ホール Gần nghĩa Hội trường, sảnh Từ chung, không giới hạn trường học
講義室 Liên quan Phòng học/giảng Sức chứa nhỏ hơn, dùng cho lớp học thường ngày
大講堂 Biến thể Đại giảng đường Quy mô lớn, sức chứa nhiều
体育館 Phân biệt Nhà thể thao Dùng cho thể dục, thi đấu
礼拝堂 Phân biệt Nhà nguyện Mục đích tôn giáo
集会所 Gần nghĩa Nhà sinh hoạt cộng đồng Quy mô đa dạng, khu dân cư

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 講(コウ): giảng, thuyết giảng, bài giảng.
  • 堂(ドウ): tòa nhà/hội trường trang nghiêm, đường, điện.
  • Ý hợp thành: “tòa nhà dành cho hoạt động giảng thuyết/hội họp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe thông báo trong trường, “〜は講堂で行います” là mẫu rất thường gặp. Nếu ghi chú địa điểm sự kiện học thuật, ưu tiên 講堂 thay vì ホール để đúng văn phong trường học.

8. Câu ví dụ

  • 入学式は講堂で行われます。
    Lễ khai giảng được tổ chức tại giảng đường.
  • 学生たちは講堂に集まった。
    Sinh viên đã tập trung ở giảng đường.
  • 新しい講堂が完成した。
    Giảng đường mới đã hoàn thành.
  • 講堂の舞台で発表する。
    Thuyết trình trên sân khấu của giảng đường.
  • 雨のため、行事は講堂に変更された。
    Do mưa, sự kiện được chuyển vào giảng đường.
  • 講堂の座席は五百席ある。
    Giảng đường có 500 chỗ ngồi.
  • 避難訓練で全校生徒が講堂へ移動した。
    Trong buổi diễn tập sơ tán, toàn bộ học sinh đã di chuyển đến giảng đường.
  • 音響の良い講堂だ。
    Đó là một giảng đường có âm thanh tốt.
  • 講堂前の掲示板に案内が貼ってある。
    Trên bảng thông báo trước giảng đường có dán hướng dẫn.
  • 講堂を使用するには申請が必要です。
    Để sử dụng giảng đường cần phải đăng ký.
💡 Giải thích chi tiết về từ 講堂 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?