謙譲語II [Khiêm Nhượng Ngữ]
謙譲語2 [Khiêm Nhượng Ngữ]
けんじょうごに
Danh từ chung
ngôn ngữ khiêm nhường II
🔗 謙譲語I
Danh từ chung
ngôn ngữ khiêm nhường II
🔗 謙譲語I