謙譲語 [Khiêm Nhượng Ngữ]
けんじょうご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ngôn ngữ khiêm tốn

Hán tự

Khiêm khiêm tốn; tự hạ mình; nhún nhường; khiêm nhường
Nhượng nhường; chuyển giao; chuyển nhượng
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ