謙抑 [Khiêm Ức]
けんよく
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tự hạ mình
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tự hạ mình