謎を掛ける
[Mê Quải]
謎をかける [Mê]
謎をかける [Mê]
なぞをかける
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
đố
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
gợi ý