諾否
[Nặc Phủ]
だくひ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
đồng ý hoặc từ chối; có hoặc không; quyết định chấp nhận hay từ chối; đồng ý hoặc không đồng ý; chấp nhận hoặc từ chối