Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
諸彦
[Chư Ngạn]
しょげん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nhiều người tài giỏi
Hán tự
諸
Chư
nhiều; cùng nhau
彦
Ngạn
chàng trai; cậu bé (cổ)