諸々
[Chư 々]
諸諸 [Chư Chư]
諸 [Chư]
諸諸 [Chư Chư]
諸 [Chư]
もろもろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
nhiều loại; nhiều thứ; đông người
JP: 発展途上国は財政問題で諸々の困難に苦しんでいる。
VI: Các nước đang phát triển đang gặp khó khăn với các vấn đề tài chính.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
以前ブログをやっていたことがある。特にテーマを絞ったものではなく日々の諸々を記事にしていた。
Tôi đã từng viết blog. Không tập trung vào một chủ đề cụ thể mà chỉ đăng tải những điều hàng ngày.