Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
諷歌
[Phúng Ca]
そえうた
🔊
Danh từ chung
hình thức ẩn dụ (của waka)
🔗 六義
Hán tự
諷
Phúng
gợi ý; châm biếm
歌
Ca
bài hát; hát