Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
諮問機関
[Tư Vấn Cơ Quan]
しもんきかん
🔊
Danh từ chung
cơ quan tư vấn
Hán tự
諮
Tư
tham khảo
問
Vấn
câu hỏi; hỏi
機
Cơ
máy móc; cơ hội
関
Quan
kết nối; cổng; liên quan