1. Thông tin cơ bản
- Từ: 諮問
- Cách đọc: しもん
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ (〜を諮問する)
- Độ trang trọng: Rất trang trọng; dùng trong hành chính, pháp lý, báo chí
- Cụm hay gặp: 諮問する/諮問機関/諮問委員会/〜に諮問/諮問を受ける/答申(phúc đáp tư vấn)
2. Ý nghĩa chính
諮問 là hành vi “thỉnh thị, yêu cầu ý kiến tư vấn” từ một cơ quan/ủy ban chuyên môn. Thường là chính phủ/bộ ngành 諮問する tới hội đồng, sau đó hội đồng 答申 (đưa báo cáo/khuyến nghị).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 相談: hỏi ý kiến chung chung, đời thường; không mang tính thủ tục.
- 問い合わせ: hỏi thông tin; không hàm ý tư vấn chính sách.
- 審議: thảo luận, nghị bàn để quyết định; diễn ra trong nội bộ hội đồng/quốc hội.
- 答申: văn bản trả lời/khuyến nghị của cơ quan được 諮問.
- 諮る (はかる): hỏi ý, tham khảo; động từ gốc, văn phong trang trọng.
- 打診: thăm dò ý kiến không chính thức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: A(政府/大臣など)がB(審議会など)に諮問する。
- Danh ngữ: 〜に対する諮問/人事に関する諮問。
- Đi kèm: 諮問機関(cơ quan tư vấn), 諮問委員会(ủy ban tư vấn), 諮問事項(nội dung xin ý kiến)。
- Không dùng cho tình huống đời thường như hỏi bạn bè/đồng nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 諮る |
Liên quan |
tham khảo ý kiến |
Động từ gốc, trang trọng |
| 相談 |
Gần nghĩa |
trao đổi, bàn bạc |
Đời thường, phi chính thức |
| 審議 |
Liên quan |
thảo luận, nghị bàn |
Trong hội đồng/quốc hội |
| 答申 |
Hệ quả |
báo cáo khuyến nghị |
Phúc đáp cho 諮問 |
| 打診 |
Liên quan |
thăm dò |
Không chính thức |
| 決定 |
Đối hướng |
quyết định |
Giai đoạn sau thảo luận |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
諮 (tham vấn, hỏi ý kiến) + 問 (hỏi). Kết hợp tạo nghĩa “hỏi để xin ý kiến”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
諮問 thường đi cặp với 審議会, 委員会, 有識者会議. Tin tức kiểu mẫu: 「政府は最低賃金の在り方について審議会に諮問した」「審議会は来月にも答申をまとめる見通しだ」。 Hãy lưu ý chuỗi thủ tục: 諮問 → 審議 → 答申 → 決定/施行.
8. Câu ví dụ
- 政府は新たな税制について審議会に諮問した。
Chính phủ đã thỉnh thị hội đồng về chế độ thuế mới.
- 人事に関する諮問を受け、委員会は来週にも答申をまとめる。
Sau khi nhận yêu cầu tư vấn về nhân sự, ủy ban sẽ tổng hợp báo cáo vào tuần tới.
- 大臣は法改正の必要性を諮問機関に問うた。
Bộ trưởng đã hỏi cơ quan tư vấn về sự cần thiết sửa luật.
- 今回の諮問は幅広い分野を対象としている。
Lần thỉnh thị này bao trùm nhiều lĩnh vực.
- 物価対策に関する諮問が正式に出された。
Yêu cầu tư vấn về biện pháp bình ổn giá đã được đưa ra chính thức.
- 首相は専門家会議に諮問し、その意見を政策に反映させた。
Thủ tướng đã thỉnh thị hội nghị chuyên gia và phản ánh ý kiến vào chính sách.
- 労働政策の見直しについて諮問を行う。
Tiến hành thỉnh thị về việc xem xét lại chính sách lao động.
- 審議会は諮問を受け、数回の審議を経て答申を出した。
Hội đồng nhận thỉnh thị, trải qua nhiều cuộc thảo luận rồi đưa ra báo cáo.
- 今回の諮問事項には教育と医療が含まれる。
Các mục thỉnh thị lần này bao gồm giáo dục và y tế.
- 自治体は外部有識者に諮問して条例改正案を練った。
Chính quyền địa phương đã thỉnh thị chuyên gia bên ngoài để soạn đề án sửa đổi quy định.