諮問 [Tư Vấn]
しもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tư vấn; hỏi ý kiến

JP: 顧問こもん学長がくちょう推戴すいたいし、本会ほんかい重要じゅうよう事項じこうかん諮問しもんおうじる。

VI: Cố vấn ủng hộ hiệu trưởng và tham vấn về các vấn đề quan trọng của hội.

Hán tự

tham khảo
Vấn câu hỏi; hỏi