諮問 [Tư Vấn]

しもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tư vấn; hỏi ý kiến

JP: 顧問こもん学長がくちょう推戴すいたいし、本会ほんかい重要じゅうよう事項じこうかん諮問しもんおうじる。

VI: Cố vấn ủng hộ hiệu trưởng và tham vấn về các vấn đề quan trọng của hội.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 諮問
  • Cách đọc: しもん
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ (〜を諮問する)
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng; dùng trong hành chính, pháp lý, báo chí
  • Cụm hay gặp: 諮問する/諮問機関/諮問委員会/〜に諮問/諮問を受ける/答申(phúc đáp tư vấn)

2. Ý nghĩa chính

諮問 là hành vi “thỉnh thị, yêu cầu ý kiến tư vấn” từ một cơ quan/ủy ban chuyên môn. Thường là chính phủ/bộ ngành 諮問する tới hội đồng, sau đó hội đồng 答申 (đưa báo cáo/khuyến nghị).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 相談: hỏi ý kiến chung chung, đời thường; không mang tính thủ tục.
  • 問い合わせ: hỏi thông tin; không hàm ý tư vấn chính sách.
  • 審議: thảo luận, nghị bàn để quyết định; diễn ra trong nội bộ hội đồng/quốc hội.
  • 答申: văn bản trả lời/khuyến nghị của cơ quan được 諮問.
  • 諮る (はかる): hỏi ý, tham khảo; động từ gốc, văn phong trang trọng.
  • 打診: thăm dò ý kiến không chính thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: A(政府/大臣など)がB(審議会など)に諮問する。
  • Danh ngữ: 〜に対する諮問/人事に関する諮問
  • Đi kèm: 諮問機関(cơ quan tư vấn), 諮問委員会(ủy ban tư vấn), 諮問事項(nội dung xin ý kiến)。
  • Không dùng cho tình huống đời thường như hỏi bạn bè/đồng nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
諮る Liên quan tham khảo ý kiến Động từ gốc, trang trọng
相談 Gần nghĩa trao đổi, bàn bạc Đời thường, phi chính thức
審議 Liên quan thảo luận, nghị bàn Trong hội đồng/quốc hội
答申 Hệ quả báo cáo khuyến nghị Phúc đáp cho 諮問
打診 Liên quan thăm dò Không chính thức
決定 Đối hướng quyết định Giai đoạn sau thảo luận

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(tham vấn, hỏi ý kiến) + (hỏi). Kết hợp tạo nghĩa “hỏi để xin ý kiến”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

諮問 thường đi cặp với 審議会, 委員会, 有識者会議. Tin tức kiểu mẫu: 「政府は最低賃金の在り方について審議会に諮問した」「審議会は来月にも答申をまとめる見通しだ」。 Hãy lưu ý chuỗi thủ tục: 諮問 → 審議 → 答申 → 決定/施行.

8. Câu ví dụ

  • 政府は新たな税制について審議会に諮問した。
    Chính phủ đã thỉnh thị hội đồng về chế độ thuế mới.
  • 人事に関する諮問を受け、委員会は来週にも答申をまとめる。
    Sau khi nhận yêu cầu tư vấn về nhân sự, ủy ban sẽ tổng hợp báo cáo vào tuần tới.
  • 大臣は法改正の必要性を諮問機関に問うた。
    Bộ trưởng đã hỏi cơ quan tư vấn về sự cần thiết sửa luật.
  • 今回の諮問は幅広い分野を対象としている。
    Lần thỉnh thị này bao trùm nhiều lĩnh vực.
  • 物価対策に関する諮問が正式に出された。
    Yêu cầu tư vấn về biện pháp bình ổn giá đã được đưa ra chính thức.
  • 首相は専門家会議に諮問し、その意見を政策に反映させた。
    Thủ tướng đã thỉnh thị hội nghị chuyên gia và phản ánh ý kiến vào chính sách.
  • 労働政策の見直しについて諮問を行う。
    Tiến hành thỉnh thị về việc xem xét lại chính sách lao động.
  • 審議会は諮問を受け、数回の審議を経て答申を出した。
    Hội đồng nhận thỉnh thị, trải qua nhiều cuộc thảo luận rồi đưa ra báo cáo.
  • 今回の諮問事項には教育と医療が含まれる。
    Các mục thỉnh thị lần này bao gồm giáo dục và y tế.
  • 自治体は外部有識者に諮問して条例改正案を練った。
    Chính quyền địa phương đã thỉnh thị chuyên gia bên ngoài để soạn đề án sửa đổi quy định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 諮問 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?