諭示 [Dụ Thị]
ゆし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khuyên bảo; chỉ thị
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khuyên bảo; chỉ thị