諭旨免職 [Dụ Chỉ Miễn Chức]
ゆしめんしょく

Danh từ chung

từ chức theo chỉ thị

🔗 依願免職

Hán tự

Dụ khiển trách; cảnh báo
Chỉ ngon; ý nghĩa
Miễn xin lỗi; miễn nhiệm
Chức công việc; việc làm