諧和 [Hài Hòa]
かいわ
かいか

Danh từ chung

hòa hợp

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

hòa hợp

Hán tự

Hài hài hòa
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản