諡号 [Thụy Hiệu]
謚号 [Thụy Hiệu]
しごう

Danh từ chung

tên thụy

🔗 贈り名

Hán tự

Thụy tên sau khi chết
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
Thụy cười