論者 [Luận Giả]

ろんしゃ
ろんじゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

người ủng hộ

JP: 健康けんこう擁護ようごろんしゃ職場しょくばでの喫煙きつえん制限せいげんする法律ほうりつつよ要求ようきゅうしてきた。

VI: Những người ủng hộ sức khỏe đã yêu cầu mạnh mẽ luật hạn chế hút thuốc tại nơi làm việc.

Danh từ chung

tác giả

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん論者ろんしゃにはこういう謙遜けんそん態度たいどすくないのが残念ざんねんだとおもいます。
Tôi cảm thấy tiếc cho các nhà luận giải Nhật Bản vì thiếu thái độ khiêm tốn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 論者
  • Cách đọc: ろんしゃ
  • Loại từ: Danh từ (người); hậu tố chỉ người nêu luận điểm
  • Phong cách: Sách vở, báo chí học thuật, bình luận xã hội/chính sách
  • Ví dụ đi kèm: 賛成論者・反対論者・市場自由化論者・環境保護論者

2. Ý nghĩa chính

論者 nghĩa là “người nêu, ủng hộ hay phát biểu một luận điểm/quan điểm” – tương đương “nhà luận thuyết, người chủ trương, phe chủ trương”. Thường gắn sau chủ đề để chỉ phe/nhóm quan điểm.

3. Phân biệt

  • 筆者: tác giả bài viết; không nhất thiết là “phe luận thuyết”.
  • 学者・研究者: nhà khoa học/nhà nghiên cứu; 論者 nhấn mạnh vai trò người lập luận trong tranh luận.
  • 提唱者・支持者: người đề xướng/ủng hộ; gần nghĩa, nhưng 論者 có sắc thái “người tham gia luận chiến”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: A論者・B論者/〜論者によれば/〜論者は〜と主張する
  • Ngữ cảnh: bài bình luận, tranh luận học thuật/xã hội, truyền thông.
  • Lưu ý: Tính trung tính; thêm 賛成/反対 để chỉ lập trường rõ hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
提唱者Gần nghĩaNgười đề xướngNhấn mạnh khởi xướng
支持者Gần nghĩaNgười ủng hộKhông nhất thiết tranh luận
擁護者Gần nghĩaNgười bênh vựcBảo vệ một quan điểm
批評家Liên quan/đối lậpNhà phê bìnhĐưa phản biện, phê bình
反対派Đối lậpPhe phản đốiĐối cực với 賛成論者
筆者Phân biệtTác giảVai trò tác giả, không hàm ý lập trường
学者・研究者Phân biệtHọc giả/Nhà nghiên cứuNghề nghiệp; 論者 là người phát biểu luận điểm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 論: “luận, bàn luận” (オン: ロン)
  • 者: “giả, người” (オン: シャ; クン: もの)
  • Ý hợp: “người của luận thuyết” → người nêu/biện hộ quan điểm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo chí, ghép chủ đề + 論者 rất cô đọng: 「原発推進論者」「反消費税論者」. Khi viết học thuật, dùng “〜論者は…” giúp trừu tượng hóa người phát biểu để tập trung vào nội dung lý luận.

8. Câu ví dụ

  • 自由市場を支持する論者が増えている。
    Số người chủ trương thị trường tự do đang tăng.
  • 彼は環境保護の論者として知られる。
    Anh ấy được biết đến là một người chủ trương bảo vệ môi trường.
  • この本の著者は反核論者だ。
    Tác giả của cuốn sách này là người phản đối hạt nhân.
  • 論者の主張を公平に紹介する。
    Giới thiệu công bằng lập luận của cả hai bên.
  • 移民受け入れに賛成する論者もいれば、反対論者もいる。
    Có người ủng hộ tiếp nhận nhập cư, cũng có người phản đối.
  • 伝統重視の論者は改革に慎重だ。
    Những người coi trọng truyền thống thận trọng với cải cách.
  • 彼女はフェミニズム論者として発言した。
    Cô ấy phát biểu với tư cách là một nhà nữ quyền luận.
  • 成長至上主義の論者に対して疑問を投げかける。
    Nêu nghi vấn đối với những người theo chủ trương tăng trưởng tối thượng.
  • 論者が議論の前提を明確にすべきだ。
    Mỗi bên luận thuyết cần làm rõ tiền đề tranh luận.
  • IT化推進論者の提案が採用された。
    Đề xuất của người chủ trương thúc đẩy số hóa đã được chấp thuận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 論者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?