論拠
[Luận Cứ]
ろんきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
cơ sở lập luận
JP: これは当面の問題にとって大事な論拠だ。
VI: Đây là lập luận quan trọng cho vấn đề hiện tại.