Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
論孟
[Luận Mạnh]
ろんもう
🔊
Danh từ chung
Luận Ngữ và Mạnh Tử
Hán tự
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết
孟
Mạnh
đầu; bắt đầu