諒察
[Lượng Sát]
亮察 [Lượng Sát]
了察 [Liễu Sát]
亮察 [Lượng Sát]
了察 [Liễu Sát]
りょうさつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xem xét; thông cảm