1. Thông tin cơ bản
- Từ: 請求権
- Cách đọc: せいきゅうけん
- Loại từ: Danh từ pháp lý
- Cấu trúc đi kèm: 請求権を行使する/放棄する/譲渡する、請求権が発生する/消滅する、消滅時効、根拠法
- Lĩnh vực: Dân sự, thương mại, hiến pháp, bồi thường nhà nước
2. Ý nghĩa chính
Quyền pháp lý yêu cầu đối phương thực hiện một hành vi nhất định (trả tiền, giao vật, hoàn trả, bồi thường…). Nói cách khác, “quyền yêu cầu/đòi hỏi” phát sinh từ quan hệ pháp luật như hợp đồng, ngoài hợp đồng, hay quy định luật định.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 請求権 vs 債権: 債権 là khái niệm rộng “quyền đối nhân”, trong đó 請求権 là quyền cụ thể để yêu cầu thực hiện nghĩa vụ.
- 請求権 vs 権利: 権利 là “quyền” nói chung; 請求権 là một loại quyền mang tính yêu cầu đối tượng thực hiện hoặc chịu sự thực hiện.
- Các dạng cụ thể: 損害賠償請求権、返還請求権、不当利得返還請求権、差止請求権…
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành vi: 請求権を行使する(thực hiện)、請求権を放棄する(từ bỏ)、請求権を譲渡する(chuyển nhượng)
- Trạng thái: 請求権が発生する/成立する、請求権が消滅する(do 弁済, 相殺, 免除, 消滅時効)
- Thủ tục: 内容証明で請求する、裁判上の請求、和解による解決
- Ngữ cảnh: hợp đồng, bồi thường thiệt hại, hoàn trả do làm giàu không có căn cứ, bảo vệ người tiêu dùng
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 債権 |
Gần nghĩa |
Trái quyền/quyền đòi nợ |
Khái niệm bao quát, cơ sở của 請求権. |
| 損害賠償請求権 |
Liên quan (loại) |
Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại |
Phát sinh khi có hành vi gây thiệt hại trái pháp luật hoặc vi phạm hợp đồng. |
| 返還請求権 |
Liên quan (loại) |
Quyền yêu cầu hoàn trả |
Ví dụ đòi lại tài sản, tiền đặt cọc, bất当利得返還請求権. |
| 差止請求権 |
Liên quan (loại) |
Quyền yêu cầu chấm dứt/ngăn chặn |
Thường thấy trong sở hữu trí tuệ, cạnh tranh không lành mạnh. |
| 義務 |
Đối nghĩa khái quát |
Nghĩa vụ |
Đối ứng với quyền yêu cầu của bên kia. |
| 抗弁権 |
Liên quan |
Quyền kháng biện |
Quyền của bên bị yêu cầu để từ chối hoặc trì hoãn việc thực hiện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 請: thỉnh (thỉnh cầu)
- 求: cầu (yêu cầu, đòi hỏi)
- 権: quyền (quyền lực/quyền lợi pháp lý)
- Ghép nghĩa: “quyền được yêu cầu (đối phương thực hiện nghĩa vụ)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản pháp luật Nhật, hãy để ý cặp “請求権の発生根拠(cơ sở phát sinh)” và “消滅原因(nguyên nhân chấm dứt)”. Ngoài thời hiệu (消滅時効), khái niệm “権利濫用” cũng có thể hạn chế việc thực hiện 請求権. Học theo cụm động từ đi kèm như 行使・放棄・譲渡 sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 買主は代金支払いを請求権として行使できる。
Bên mua có thể thực hiện quyền yêu cầu thanh toán.
- 債務不履行により損害賠償請求権が発生した。
Do vi phạm nghĩa vụ, đã phát sinh quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- 時効完成で請求権は消滅する。
Khi thời hiệu hoàn thành, quyền yêu cầu sẽ chấm dứt.
- 当事者は請求権の一部を譲渡した。
Đương sự đã chuyển nhượng một phần quyền yêu cầu.
- 内容証明で支払請求権を通知した。
Đã thông báo quyền yêu cầu thanh toán bằng thư chứng nhận nội dung.
- 和解により請求権を放棄した。
Đã từ bỏ quyền yêu cầu thông qua hoà giải.
- 不当利得返還請求権を主張する。
Chủ trương quyền yêu cầu hoàn trả do làm giàu không có căn cứ.
- 相殺により相手方の請求権が消えた。
Do bù trừ mà quyền yêu cầu của phía bên kia đã mất.
- 差止請求権に基づき侵害の停止を求める。
Dựa trên quyền yêu cầu ngăn chặn, yêu cầu chấm dứt hành vi xâm phạm.
- 契約で請求権の範囲を明確に定める。
Quy định rõ phạm vi quyền yêu cầu trong hợp đồng.