請け出す [Thỉnh Xuất]
受け出す [Thụ Xuất]
請出す [Thỉnh Xuất]
うけだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chuộc lại; lấy ra khỏi cầm đồ

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chuộc lại geisha hoặc gái mại dâm (bằng cách trả nợ cho chủ)

🔗 身請け

Hán tự

Thỉnh mời; hỏi
Xuất ra ngoài
Thụ nhận; trải qua

Từ liên quan đến 請け出す