Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
諂媚
[Siểm Mị]
てんび
🔊
Danh từ chung
nịnh bợ; xu nịnh ai đó
Hán tự
諂
Siểm
tâng bốc
媚
Mị
nịnh bợ; hài hước; tán tỉnh