課徴金 [Khóa Chưng Kim]

かちょうきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phí (tức là phí)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 課徴金
  • Cách đọc: かちょうきん
  • Loại từ: Danh từ (danh từ pháp lý – kinh tế)
  • Ý nghĩa khái quát: khoản tiền phụ thu/tiền phạt hành chính do cơ quan nhà nước ấn định
  • Lĩnh vực dùng: Luật cạnh tranh, thuế – hải quan, môi trường, viễn thông…
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng, dùng trong văn bản pháp luật và tin tức
  • Hán tự: 課(áp đặt)+ 徴(trưng thu)+ 金(tiền)

2. Ý nghĩa chính

課徴金 là khoản tiền do cơ quan có thẩm quyền áp đặt và trưng thu đối với hành vi vi phạm hành chính, đặc biệt trong các lĩnh vực như độc quyền, cạnh tranh không lành mạnh, thuế – hải quan, bảo vệ môi trường. Khác với 罰金 (phạt hình sự), 課徴金 thường là biện pháp mang tính hành chính – tài chính nhằm răn đe và khôi phục trật tự thị trường.

3. Phân biệt

  • 課徴金: tiền phụ thu hành chính, thường tính theo doanh thu/doanh số vi phạm; trọng tâm là răn đe trong lĩnh vực quản lý nhà nước (ví dụ: 独占禁止法の課徴金).
  • 罰金: tiền phạt thuộc chế tài hình sự; do tòa án tuyên.
  • 過怠金: tiền phạt hành chính/cưỡng chế nộp khi không thực hiện nghĩa vụ theo quy định; thiên về thủ tục.
  • 追徴金: khoản “truy thu” bổ sung (ví dụ thuế bị thiếu), nhấn mạnh yếu tố thu thêm phần còn thiếu + phạt.
  • 延滞税/延滞金: tiền phạt chậm nộp, tính theo thời gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm pháp lý điển hình: 「〜に課徴金を課す/科す/命じる」「課徴金の賦課・算定・減免」「課徴金制度」「課徴金を納付する」.
  • Ngữ cảnh: bản tin kinh tế – pháp luật, thông cáo của cơ quan cạnh tranh, báo cáo điều tra chống độc quyền, văn bản xử phạt hành chính.
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan; thường đi kèm con số, tỷ lệ, thời hạn nộp, căn cứ pháp lý.
  • Lưu ý: dùng đúng chủ thể áp đặt (cơ quan nhà nước), và phân biệt với “phí/lệ phí” thông thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
罰金 Phân biệt Tiền phạt hình sự Tòa án tuyên; khác bản chất với 課徴金
過怠金 Gần nghĩa Tiền phạt do không thực hiện nghĩa vụ Thiên về thủ tục, cưỡng chế
追徴金 Gần nghĩa Tiền truy thu Nhấn mạnh thu bổ sung phần thiếu
延滞税/延滞金 Liên quan Tiền phạt chậm nộp Tính theo thời gian chậm trễ
免除/減免 Đối lập ngữ dụng Miễn/giảm Giảm nhẹ hoặc xóa nghĩa vụ nộp
行政処分 Liên quan Xử phạt hành chính Khung pháp lý bao trùm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 課: áp đặt, giao (nhiệm vụ/thuế/phí)
  • 徴: trưng thu, trưng tập; dấu hiệu
  • 金: tiền, kim loại; ở đây là “tiền nộp”
  • Cấu trúc nghĩa: “áp đặt” + “trưng thu” + “tiền” → khoản tiền bị cơ quan áp đặt để trưng thu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tiễn Nhật Bản, 課徴金 đặc biệt nổi bật ở lĩnh vực chống độc quyền (カルテル・談合). Mức tính thường dựa trên doanh thu liên quan và có cơ chế “khoan hồng” (リーニエンシー) giảm trừ khi doanh nghiệp hợp tác. Khi học, bạn nên gắn từ này với các cụm như 「賦課」「減免」「納付」「算定基準」 để nhớ cách triển khai trong văn bản pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 独占禁止法違反に対して課徴金が科された。
    Bị áp dụng tiền phụ thu theo Luật Chống độc quyền.
  • 企業は算定額の課徴金を期限内に納付した。
    Doanh nghiệp đã nộp khoản課徴金 tính toán trong thời hạn.
  • 談合が認定され、売上高の一定割合に基づく課徴金が課せられた。
    Thông đồng bị xác nhận và bị áp課徴金 dựa trên một tỷ lệ doanh thu.
  • 審判で課徴金の減免が認められた。
    Tòa xử phạt đã chấp nhận giảm miễn課徴金.
  • 違反行為の期間が長いほど課徴金は重くなる。
    Hành vi vi phạm càng dài thì課徴金 càng nặng.
  • 当局は新たな課徴金制度のガイドラインを公表した。
    Cơ quan chức năng công bố hướng dẫn mới về chế độ課徴金.
  • 虚偽申告に対し課徴金および業務停止命令が出された。
    Do khai man, đã ban hành課徴金 và lệnh đình chỉ hoạt động.
  • 環境基準を超過した事業者に課徴金を課す方針だ。
    Dự kiến áp課徴金 cho doanh nghiệp vượt tiêu chuẩn môi trường.
  • 納付が遅れると課徴金に延滞金が上乗せされる。
    Nếu nộp trễ,課徴金 sẽ bị cộng thêm tiền chậm nộp.
  • 同社は課徴金に異議を申し立てている。
    Công ty đó đang khiếu nại khoản課徴金.
💡 Giải thích chi tiết về từ 課徴金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?