誰知らぬ [Thùy Tri]
だれしらぬ

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

không ai biết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれらなかった。
Không ai biết cả.
だれらないでしょう。
Chắc chẳng ai biết đâu.
だれらないよ。
Không ai biết cả.
やりかただれらない。
Không ai biết cách làm.
だれもそれをらなかった。
Không ai biết điều đó.
だれでもってるし。
Ai cũng biết mà.
だれかれ名前なまえらない。
Không ai biết tên anh ấy.
だれかたりませんでした。
Không ai biết cách đọc.
だれもその真相しんそうらなかったらしい。
Có vẻ như không ai biết sự thật.
だれもその事実じじつりません。
Không ai biết sự thật đó.

Hán tự

Thùy ai; ai đó
Tri biết; trí tuệ